ĐỊNH TẦM CAO MỚI
Khi cuộc chơi tưởng như đã được định đoạt và luật lệ dường như đã an bài, đó chính là thời điểm để xoay chuyển cuộc chơi. Với Honda Brio, đã đến lúc để bạn định nghĩa lại luật chơi và kiến tạo tầm cao mới.
Màu xe
Giá từ:
450.000.000VND
Honda BRIO RS/RS 2 MÀU
* Màu xe có thể khác so với thực tế.
Liên hệ đại lý Honda Ôtô Nghệ An - Sông Lam để biết thêm thông tin
Ngoại thất & nội thất
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Honda BRIO RS/RS 2 MÀU
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.199 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 89 (66kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,9 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.475/1.459 |
Cỡ lốp | 185/55R15 |
La-zăng | 15 inch/Hợp kim |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,985 |
Khối lượng bản thân (kg) | 972 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.366 |
Hệ thống treo trước | Kiểu Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu xa | Halogen |
- Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Đèn hậu | Halogen tách biệt đèn phanh |
Đèn phanh treo cao | LED, tích hợp trên cánh lướt gió |
Cảm biến gạt mưa tự động | Chỉnh điện/Gập điện/Tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gương chiếu hậu | Ghế lái |
Tay nắm cửa | Dạng cột |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Sơn đen thể thao/gắn logo RS |
Ăng ten | Có |
Không gian : | |
- Bảng đồng hồ trung tâm | Analog |
- Ghế lái điều chỉnh điện | Nỉ (màu đen) trang trí viền chỉ cam thể thao cá tính |
- Đèn trang trí nội thất | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
- Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
Tay lái : | |
- Điều chỉnh 2 hướng | Có |
- Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi : | |
- Tiện nghi cao cấp : | |
- Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
- Kết nối và giải trí : | |
- Hỗ trợ Honda CONNECT | Màn hình cảm ứng 6.2 inch |
- Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Có |
- Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi | Có |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối USB | Có |
- Đài AM/FM | 6 loa |
- Sạc không dây | Có |
- Tiện nghi khác : | |
- Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
- Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Chủ động : | |
- Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING : | |
Bị động : | |
An ninh : |