HONDA HR-V: LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO CUỘC SỐNG ĐA NHIỆM
Tạo tác bởi sự hoàn hảo, Honda HR-V sẽ đồng hành với bạn qua mọi cung bậc cảm xúc, từ chuyến đi ấm áp với gia đình đến những trải nghiệm đầy hứng khởi cùng bè bạn. Đáp ứng mọi nhu cầu, Honda HR-V khắc họa cuộc sống đầy bản lĩnh của chủ nhân
Giá bán tốt hơn và khuyến mãi đặc biệt dành cho bạn
* Điều kiện chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin hoặc liên hệ thông qua Website
Giá bán tốt hơn và khuyến mãi đặc biệt dành cho bạn
* Điều kiện chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin hoặc liên hệ thông qua Website
Kiểu động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ ( Bản RS có tăng Áp) |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | Bản G :119 (89kW)/6.000 I Bản RS: 174 (130kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | Bản G :145/4.3000 I Bản RS: 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | Bản G: 6,74 I Bản RS: 7,82 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | Bản G: 8,82 I Bản RS: 9,77 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | Bản G: 5,52 I Bản RS: 5,84 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | Bản G: 4.330 x 1.790 x 1.590 ( Bản RS dài hơn 55mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | Bản G: 1.545/1.550 I Bản RS: 1.535/1.540 |
Cỡ lốp | Bản G: 196 I Bản RS: 181 |
La-zăng | Bản G: 17 inch I Bản RS: 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | Bản G: 1.262 I Bản RS: 1.379 |
Khối lượng toàn tải (kg) | Bản G: 1.740 I Bản RS: 1.830 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có ( cả 2 bản) |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có ( cả 2 bản) |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có ( cả 2 bản) |
Khởi động bằng nút bấm | Có ( cả 2 bản) |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có ( cả 2 bản) |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu xa | LED |
- Đèn chiếu gần | LED |
- Đèn chạy ban ngày | LED |
- Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có ( cả 2 bản) |
- Tự động tắt theo thời gian | Có ( cả 2 bản) |
- Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có ( cả 2 bản) |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | Dải LED đuôi xe |
Đèn phanh treo cao | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa | Đóng mở bằng cảm biến |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có ( cả 2 bản) |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Ghế lái |
Chụp ống xả mạ chrome | Bản G: Không I Bản RS: Có |
Ống xả kép | Bản G: Không I Bản RS: Có |
Không gian : | |
- Bảng đồng hồ trung tâm | Bản G: Analog I Bản RS: Digital 7 inch |
- Chất liệu ghế | Bản G: Nỉ ( Màu đen) I Bản RS: Da ( Màu đen, chỉ đỏ) |
- Ghế lái điều chỉnh điện | Bản G: Không I Bản RS: 8 Hướng |
- Hàng ghế 2 | Hàng ghế sau gập ba chế độ, gập phẳng hoàn toàn |
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Bản G: Không I Bản RS: Có |
- Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có ( cả 2 bản) |
- Hộc đồ khu vực khoang lái | Có ( cả 2 bản) |
- Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có ( cả 2 bản) |
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có ( cả 2 bản) |
- Thảm trải sàn | Có ( cả 2 bản) |
Tay lái : | |
- Chất liệu | Bản G: Urethane I Bản RS: Da |
- Điều chỉnh 4 hướng | Có ( cả 2 bản) |
- Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có ( cả 2 bản) |
Trang bị tiện nghi : | |
- Tiện nghi cao cấp : | |
- Khởi động từ xa | Có ( cả 2 bản) |
- Phanh tay điện tử | Có ( cả 2 bản) |
- Chế độ giữ phanh tự động | Có ( cả 2 bản) |
- Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có ( cả 2 bản) |
- Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có ( cả 2 bản) |
- Kết nối và giải trí : | |
- Hỗ trợ Honda CONNECT | Bản G: Không I Bản RS: Có |
- Màn hình | Cảm ứng 8 inch (Cả 2 bản) |
- Bản đồ định vị tích hợp | Có ( cả 2 bản) |
- Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có ( cả 2 bản) |
- Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có ( cả 2 bản) |
- Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Có |
- Kết nối Bluetooth | Có ( cả 2 bản) |
- Kết nối USB | 1 Cổng ( cả 2 bản) |
- Đài AM/FM | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống loa | Bản G: 6 loa I bản RS: 8 loa |
- Sạc không dây | Bản G: 1 cổng hàng ghế trước I Bản RS: 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau |
- Tiện nghi khác : | |
- Hệ thống điều hòa | Bản G: 1 Vùng I Bản RS: 2 Vùng |
- Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có ( cả 2 bản) |
- Đèn cốp | Có ( cả 2 bản) |
- Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống điều chỉnh hướng gió | Có ( cả 2 bản) |
- Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có ( cả 2 bản) |
Chủ động : | |
- Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING : | |
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có ( cả 2 bản) |
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có ( cả 2 bản) |
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có ( cả 2 bản) |
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có ( cả 2 bản) |
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có ( cả 2 bản) |
- Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có ( cả 2 bản) |
- Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có ( cả 2 bản) |
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có ( cả 2 bản) |
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có ( cả 2 bản) |
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có ( cả 2 bản) |
- Camera lùi | 3 góc quay ( hướng dẫn linh hoạt) |
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có ( cả 2 bản) |
- Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có ( cả 2 bản) |
- Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có ( cả 2 bản) |
Bị động : | |
- Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có ( cả 2 bản) |
- Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có ( cả 2 bản) |
- Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Bản G: Không I Bản RS: Có |
- Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các ghế ( cả 2 bản) |
- Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có ( cả 2 bản) |
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có ( cả 2 bản) |
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có ( cả 2 bản) |
An ninh : | |
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có ( cả 2 bản) |
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có ( cả 2 bản) |