KIÊU HÃNH VƯƠN XA
Cuộc sống là hành trình không ngừng bứt phá để chinh phục những tầm cao. Honda City không ngừng chuyển mình trong đường nét thiết kế, đột phá với công nghệ tiên tiến để cùng bạn vươn xa đầy kiêu hãnh trên hành trình kiến tạo những thành công mới.
Giá bán tốt hơn và khuyến mãi đặc biệt dành cho bạn
* Điều kiện chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin hoặc liên hệ thông qua Website
Giá bán tốt hơn và khuyến mãi đặc biệt dành cho bạn
* Điều kiện chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin hoặc liên hệ thông qua Website
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử / PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu xa | Halogen |
- Đèn chiếu gần | Halogen |
- Đèn chạy ban ngày | LED |
- Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
- Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
Không gian : | |
- Bảng đồng hồ trung tâm | Analog - Màn hình màu 4.2 inch |
- Chất liệu ghế | Da |
- Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
- Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
- Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
Tay lái : | |
- Chất liệu | Da |
- Điều chỉnh 4 hướng | Có |
- Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi : | |
- Tiện nghi cao cấp : | |
- Khởi động từ xa | Có |
- Chế độ giữ phanh tự động | Có |
- Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có |
- Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
- Kết nối và giải trí : | |
- Hỗ trợ Honda CONNECT | Có |
- Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
- Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
- Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối USB | Có |
- Đài AM/FM | Có |
- Hệ thống loa | 8 loa |
- Nguồn sạc | 5 |
- Tiện nghi khác : | |
- Hệ thống điều hòa | Tư động 1 Vùng |
- Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
- Đèn cốp | Có |
- Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái + ghế phụ |
- Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có |
Chủ động : | |
- Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING : | |
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
- Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
- Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có |
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
- Camera lùi | Có |
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
- Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động : | |
- Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
- Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
- Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có |
- Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An ninh : | |
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |